Thông số NOKIA 220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 220
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 220
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1100 mAh battery (BL-5C) - Dual SIM
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.5% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, 1/5.0"
Thông số chi tiết - NOKIA 220
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Up To 85.6 Kbps |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2014, February |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116.4 X 50.3 X 13.2 Mm (4.58 X 1.98 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 83.6 (2.93 Oz) |
Sim | Single Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~30.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, 1/5.0" |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Aac Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1100 Mah Battery (Bl-5C) - Dual Sim |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 576 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 51 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Red, Black, White, Yellow, Cyan |
Sar | 1.13 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.14 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |