Thông số NOKIA N95 8GB - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N95 8GB


NOKIA N95 8GB
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N95 8GB
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-6F)
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~46.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 332 MHz Dual ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1

Thông số chi tiết - NOKIA N95 8GB


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, August. Released 2007, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 53 X 21 Mm, 96 Cc (3.90 X 2.09 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)128 G (4.52 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Dual Slide Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~46.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os 9.2, S60 Rel. 3.1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)332 Mhz Dual Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)3D Graphics Hw Accelerator

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleQvga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Tv-Out Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Predictive Text Input Push To Talk Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-6F)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 280 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.05 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body)
Sar Eu0.79 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -77.1Db / Crosstalk -68.5Db