Thông số SONY ERICSSON T707 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON T707
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON T707
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~32.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 100MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON T707
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - T707A |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, March. Released 2009, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 93 X 50 X 14.1 Mm (3.66 X 1.97 X 0.56 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 95 G (3.35 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~32.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
Khác (Other) | Secondary External Monochrome Display, 36 X 128 Pixels, 1.1" |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Memory Stick Micro (M2), Up To 16 Gb |
Phonebook | 1000 Contacts, Photo Call |
Call Records | 30 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 100Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email |
Browser | Wap 2.0/Html (Netfront) |
Trò Chơi (Games) | 1 + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wma/Wmapro Player
Mp4/Wmv/H.263 Player
Gesture Control
Trackid
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (2G) / Up To 4 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Mysterious Black, Spring Rose, Lucid Blue, Lime Forest, Sensitive Bronze |
Sar Eu | 0.62 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 74Db / Noise 81Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -86.2Db / Crosstalk -85.7Db |