Thông số BLACKBERRY 8820 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY 8820
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: 8820
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.5 inches, 19.4 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB 16MB RAM
- CPU: 32-bit Intel XScale PXA272 312 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS
Thông số chi tiết - BLACKBERRY 8820
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 114 X 66 X 14 Mm (4.49 X 2.60 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 134 G (4.73 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Trackball |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.5 Inches, 19.4 Cm2 (~25.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 32-Bit Intel Xscale Pxa272 312 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb 16Mb Ram |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Mp3, Wav Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Blackberry Maps
Media Player
Organizer
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Voice Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 520 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Sar | 1.28 W/Kg (Head) 1.58 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.00 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |