Thông số SAMSUNG GALAXY RUGBY PRO I547 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY RUGBY PRO I547


SAMSUNG GALAXY RUGBY PRO I547
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY RUGBY PRO I547
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~53.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY RUGBY PRO I547


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128 X 67 X 12.7 Mm (5.04 X 2.64 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)159 G (5.61 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~53.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (5Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1850 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 288 H (2G) / Up To 336 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.42 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur