Thông số ZTE BLADE QLUX 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE BLADE QLUX 4G
- Thương hiệu: ZTE
- Model: BLADE QLUX 4G
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF (India)
5 MP, AF (Malaysia)
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6732M (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)
Thông số chi tiết - ZTE BLADE QLUX 4G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 40 - India |
Khác (Other) | 3, 5, 7 - Malaysia |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, June. Released 2015, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 134.5 X 67.4 X 10.3 Mm (5.30 X 2.65 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 154 G (5.43 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.0 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6732M (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T760Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af (India)
5 Mp, Af (Malaysia) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, India, Or 2 Mp, Malaysia |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H (2G) / Up To 250 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H 40 Min (2G) / Up To 9 H 40 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |