Thông số HONOR 6X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 6X


HONOR 6X
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 6X
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~71.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 655 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 5

Thông số chi tiết - HONOR 6X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 38
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.9 X 76.2 X 8.2 Mm (5.94 X 3.00 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~71.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Emui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 655 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 3340 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 650 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Gold, Silver
Số Hiệu (Models)Bln-Al10, Bll-L22, Bln-L21, Bll-L21, Bln-L22, Bll-L23, Bln-L24, Bln-Al40, Bln-Tl10, Bln-Al20
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 4.8Fps (Es 3.1 Onscreen)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 67Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise - 87.9 / Crosstalk - 86.4
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 84H