Thông số HUAWEI MATEPAD PRO 12.6 (2021) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD PRO 12.6 (2021)


HUAWEI MATEPAD PRO 12.6 (2021)
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATEPAD PRO 12.6 (2021)
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 12.6 inches, 460.3 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 9000E 5G (5 nm) - Wi-Fi modelKirin 9000 5G (5 nm) - 5G model
  • CPU: Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD PRO 12.6 (2021)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)286.5 X 184.7 X 6.7 Mm (11.28 X 7.27 X 0.26 In)
Trọng Lượng (Weight)609 G (1.34 Lb)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support (Magnetic)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled
Kích Thước (Size)12.6 Inches, 460.3 Cm2 (~87.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~240 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 9000E 5G (5 Nm) - Wi-Fi Modelkirin 9000 5G (5 Nm) - 5G Model
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.13 Ghz Cortex-A77 & 3X2.54 Ghz Cortex-A77 & 4X2.05 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp22 - Wi-Fi Modelmali-G78 Mp24 - 5G Model

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.4, (Ultrawide) Tof 3D
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (8 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 10,050 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Reverse Charging 5W Wireless Charging 27W Wireless Reverse Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Gray, Green, Silver
Số Hiệu (Models)Wgr-W09, Wgr-W19, Wgr-An19
Giá Cả (Price)About 800 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)-23.1 Lufs (Very Good)