Thông số HTC GOOGLE NEXUS ONE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC GOOGLE NEXUS ONE


HTC GOOGLE NEXUS ONE
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: GOOGLE NEXUS ONE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.3.6 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - HTC GOOGLE NEXUS ONE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - For At&T, Rogers Wireless
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, January. Released 2010, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 59.8 X 11.5 Mm (4.69 X 2.35 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~54.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.3.6 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioFactory Locked By Default, Can Be Enabled
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Dedicated Search Key Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/H.264 Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 290 H (2G) / Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 Hours (2G) / Up To 7 Hours (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 20 Hours

MISC
Màu Sắc (Colors)Brown (Teflon Coating)
Sar0.37 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.1Db / Crosstalk -85.2Db