Thông số SAMSUNG GALAXY PRO B7510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY PRO B7510


SAMSUNG GALAXY PRO B7510
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY PRO B7510
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~33.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 270MB RAM (160MB user available)
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • CPU: 800 MHz ARMv6
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY PRO B7510


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, March. Released 2011, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108.6 X 66.7 X 10.7 Mm (4.28 X 2.63 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)103.4 G (3.63 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~33.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ui V3.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2.2 (Froyo)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Armv6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)270Mb Ram (160Mb User Available)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, No Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1350 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 610 H (2G) / Up To 430 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 6 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu1.00 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 747:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 72Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.8Db / Crosstalk -81.2Db