Thông số NOKIA 220 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 220 4G


NOKIA 220 4G
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 220 4G
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~27.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 24MB 16MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 0.3 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 220 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Lte Cat1 10/5 Mbps
GprsUp To 85.6 Kbps
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, July 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.3 X 52.9 X 13.4 Mm (4.78 X 2.08 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)86.5 G (3.03 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~27.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)24Mb 16Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single0.3 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)4.2
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, Im
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Java
Khác (Other)Sns Applications Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Aac Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 648 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 18 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Black
Số Hiệu (Models)Ta-1155, Ta-1171, Ta-1148
Sar1.42 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Sar Eu1.39 W/Kg (Head) 1.75 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 40 Eur