Thông số MOTOROLA A6188 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA A6188


MOTOROLA A6188
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: A6188
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA A6188


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98 X 60 X 29 Mm (3.86 X 2.36 X 1.14 In)
Trọng Lượng (Weight)137 G (4.83 Oz)
SimDual (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Resistive Touchscreen
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, E-Mail (Sms, Email)
BrowserWap 1.2
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)3
Languages30
JavaKhông (No)
Khác (Other)Active Flip Organizer Scratch Memo Voice Memo (3 Min) Truesync

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)90 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3