Thông số ACER ICONIA SMART - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER ICONIA SMART


ACER ICONIA SMART
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: ICONIA SMART
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 57.1 cm2 (~62.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255-1 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - ACER ICONIA SMART


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.7 X 64.5 X 13.6 Mm (5.58 X 2.54 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 57.1 Cm2 (~62.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 1024 Pixels (~236 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Acer Ui 4.2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255-1 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Upnp, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Xvid/Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 8 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Giá Cả (Price)About 220 Eur