Thông số SAMSUNG OMNIA M S7530 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG OMNIA M S7530


SAMSUNG OMNIA M S7530
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: OMNIA M S7530
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 384MB RAM, 8GB 384MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango

Thông số chi tiết - SAMSUNG OMNIA M S7530


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.6 X 64.1 X 10.5 Mm (4.79 X 2.52 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)119 G (4.20 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 384Mb Ram, 8Gb 384Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)W480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Bing Map (Yes, With A-Gps, Bing Map)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Document Viewer/Editor Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 530 H (2G) / Up To 420 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 40 Min (2G) / Up To 7 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.50 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body)
Sar Eu0.40 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur