Thông số SAMSUNG GALAXY S4 ZOOM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S4 ZOOM


SAMSUNG GALAXY S4 ZOOM
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S4 ZOOM
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2330 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~64.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, 1/2.33", 24-240mm, 10x optical zoom, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Pega-Dual +XMM6262
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S4 ZOOM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - All Versions
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - Sm-C105
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, June. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)125.5 X 63.5 X 15.4 Mm (4.94 X 2.5 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)208 G (7.34 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~64.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Pega-Dual +Xmm6262
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, 1/2.33", 24-240Mm, 10X Optical Zoom, Af, Ois
Chức Năng (Features)Xenon Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2330 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 570 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 46 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Dynamic Black
Số Hiệu (Models)Sm-C1010, Sm-C101
Sar0.35 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body)
Sar Eu0.14 W/Kg (Head) 0.20 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 3.118:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.5Db / Crosstalk -90.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 61H