Thông số LG GS106 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GS106


LG GS106
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GS106
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.1% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - LG GS106


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, March. Released 2010, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103.9 X 43.5 X 12.9 Mm (4.09 X 1.71 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)70 G (2.47 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~16.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call Records50 Dialed, 50 Received, 50 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioFm Radio (Gs106 Only)
Usb (Usb)Microusb 1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 800 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu1.28 W/Kg (Head)