Thông số LG G8000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G8000


LG G8000
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G8000
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 810 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): CIF

Thông số chi tiết - LG G8000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)94 X 50 X 23 Mm (3.70 X 1.97 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tfd, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels, 10 Lines
Khác (Other)Second Display 84 X 40 Pixels, Mono Blue Backlight Downloadable Image (Second Display 84 X 40 Pixels , Mono Blue Backlight Downloadable Image)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Khác (Other)15 Voice Dial Numbers 60 Sec Voice Memo

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)2
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp4 Player Predictive Text Input Organizer Voice Dial Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 810 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver