Thông số XIAOMI MI MIX ALPHA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI MIX ALPHA


XIAOMI MI MIX ALPHA
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI MIX ALPHA
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.92 inches, 201.8 cm2 (~180.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI MI MIX ALPHA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 5G (5G Bands)41, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/150 Mbps, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2020, Q2

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.4 X 72.3 X 10.4 Mm (6.08 X 2.85 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)241 G (8.50 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Ceramic/Glass Back, Titanium Alloy Frame (Tc4)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Flexible Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.92 Inches, 201.8 Cm2 (~180.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2088 X 2250 Pixels (~388 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.8 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.7, (Wide), 1/1.33", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af 12 Mp, F/2.0, 54Mm (Telephoto), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 2X Optical Zoom 20 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/2.8", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)6K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/120/240Fps, 1080P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
TripleNo - Uses Main Camera
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)3240P@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/120/240Fps, 1080P@960Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4050 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 2500 Eur