Thông số MICROSOFT LUMIA 435 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROSOFT LUMIA 435


MICROSOFT LUMIA 435
  • Thương hiệu: MICROSOFT
  • Model: LUMIA 435
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1560 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP, f/2.7, 36mm (standard), 1/5.0"
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Windows 10

Thông số chi tiết - MICROSOFT LUMIA 435


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, January. Released 2015, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118.1 X 64.7 X 11.7 Mm (4.65 X 2.55 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)134.1 G (4.73 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1, Upgradable To Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8210 Snapdragon 200 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 302

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp, F/2.7, 36Mm (Standard), 1/5.0"
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)480P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)A-Gps, Glonass
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1560 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 504 H (2G) / Up To 504 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 21 H (2G) / Up To 11 H 45 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 64 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Green, Orange
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Sar Eu0.58 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 58H