Thông số REALME Q3 PRO CARNIVAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME Q3 PRO CARNIVAL


REALME Q3 PRO CARNIVAL
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: Q3 PRO CARNIVAL
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250-AC Snapdragon 768G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.4 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME Q3 PRO CARNIVAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)7.9 Mm Thickness
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, 600 Nits
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250-Ac Snapdragon 768G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.8 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.4 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 16Mm, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, (Wide), 1/2.74", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 50W, 100% In 45 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aurora
Giá Cả (Price)About 230 Eur