Thông số XIAOMI MI MIX 2S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI MIX 2S


XIAOMI MI MIX 2S
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI MIX 2S
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI MI MIX 2S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat18 1200/100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.9 X 74.9 X 8.1 Mm (5.94 X 2.95 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Ceramic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~81.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 4-Axis Ois 12 Mp, F/2.4, (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Af, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps, 720P@240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, (Wide), 1/4", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Qi Wireless Charging 7.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)M1803D5Xa
Sar0.54 W/Kg (Head) 1.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 270814 (V7) Geekbench: 9158 (V4.4) Gfxbench: 34Fps (Es 3.1 Onscreen)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 70Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.0Db / Crosstalk -92.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 59H