Thông số OPPO F9 (F9 PRO) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO F9 (F9 PRO)


OPPO F9 (F9 PRO)
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: F9 (F9 PRO)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, ColorOS 7.0

Thông số chi tiết - OPPO F9 (F9 PRO)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - All Versions
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat13 600/100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.7 X 74 X 8 Mm (6.17 X 2.91 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Aluminum Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~84.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Coloros 7.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6771 Helio P60 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A73 & 4X2.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.8, 1/3.1, 1.0Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W Vooc

MISC
Màu Sắc (Colors)Sunrise Red, Twilight Blue, Starry Purple, Jade Green
Số Hiệu (Models)Cph1823, Cph1881, Cph1825
Giá Cả (Price)$ 349.00 / £ 249.00 / ₹ 18,000

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 5673 (V4.4) Gfxbench: 6.5Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1814:1 (Nominal), 3.069 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 74Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.8Db / Crosstalk -92.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H