Thông số ACER NEOTOUCH P400 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ACER NEOTOUCH P400
- Thương hiệu: ACER
- Model: NEOTOUCH P400
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1090 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~44.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
- CPU: 600 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5.3 Professional
Thông số chi tiết - ACER NEOTOUCH P400
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, February. Released 2010, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115 X 59.3 X 12 Mm (4.53 X 2.33 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125 G (4.41 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~44.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.5.3 Professional |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb Ram, 512Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Acer Applications
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Pocket Office
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1090 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |