Thông số SONY ERICSSON AINO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON AINO


SONY ERICSSON AINO
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON AINO
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 24.6 cm2 (~47.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 55MB
  • Máy Ảnh (Camera): 8.1 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON AINO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 Aino (A) For Americas
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, May. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 50 X 15.5 Mm (4.09 X 1.97 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 24.6 Cm2 (~47.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 432 Pixels (~165 Ppi Density)
Khác (Other)Limited Touchscreen Functionality

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)55Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8.1 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Wayfinder Navigator (Yes, With A-Gps; Wayfinder Navigator)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail
BrowserWap 2.0/Html (Netfront 3.5), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Có, Incl. Motion-Based + Downloadable (Yes, Incl. Motion-Based + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Remote Play For Playstation 3 Photo Editor Organizer Voice Memo Sensme Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (2G) / Up To 367 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 31 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Obsidian Black, Luminous White
Sar1.00 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body)
Sar Eu0.74 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.4Db / Crosstalk -80.2Db