Thông số XOLO Q1000 OPUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO Q1000 OPUS


XOLO Q1000 OPUS
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: Q1000 OPUS
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): BCM23550
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - XOLO Q1000 OPUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, December. Released 2013, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.3 X 72.9 X 9 Mm (5.64 X 2.87 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Bcm23550
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Videocore Iv

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 700 H (2G) / Up To 526 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (2G) / Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu0.53 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur