Thông số ACER ICONIA TAB A501 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER ICONIA TAB A501


ACER ICONIA TAB A501
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: ICONIA TAB A501
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3260 mAh battery (24.1 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.0 (Honeycomb), upgradable to 3.2 (Honeycomb)

Thông số chi tiết - ACER ICONIA TAB A501


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)260 X 177 X 13.3 Mm (10.24 X 6.97 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)777 G (1.71 Lb)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~64.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)
Khác (Other)Acer Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.0 (Honeycomb), Upgradable To 3.2 (Honeycomb)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 T20
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Xvid/Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3260 Mah Battery (24.1 Wh)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 490 Eur