Thông số SAMSUNG I9103 GALAXY R - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9103 GALAXY R


SAMSUNG I9103 GALAXY R
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9103 GALAXY R
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.2 inches, 50.2 cm2 (~60.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 AP20H
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9103 GALAXY R


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)125 X 66 X 9.5 Mm (4.92 X 2.60 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Sc-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.2 Inches, 50.2 Cm2 (~60.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~222 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Touchwiz Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 Ap20H
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Photo/Video Editor Document Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 660 H (2G) / Up To 550 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H 30 Min (2G) / Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.18 W/Kg (Head) 0.42 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 858:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.9Db / Crosstalk -90.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 36H