Thông số LG U8138 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG U8138
- Thương hiệu: LG
- Model: U8138
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA, 180 deg swivel
Thông số chi tiết - LG U8138
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 95.7 X 49.5 X 22.4 Mm (3.77 X 1.95 X 0.88 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 126 G (4.44 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels, 7 Lines |
Khác (Other) | Second External 65K Colors Display, 110 X 88 Pixels
Four Way Navigation Keys
Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | 20 Dialed, Received And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga, 180 Deg Swivel |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Mp3/Mp4/Aac
Player
Voice Memo/Dial
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 120 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Blue |