Thông số HONOR VIEW 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR VIEW 10


HONOR VIEW 10
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: VIEW 10
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~78.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 970 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HONOR VIEW 10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 75 X 7 Mm (6.18 X 2.95 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Aluminosilicate Glass), Aluminum Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~78.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 970 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp12

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.8, Pdaf 20 Mp B/W, 27Mm (Wide), 1/2.7"
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr, Led Flash
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3750 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W, 58% In 30 Min (Advertised)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 528 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Navy Blue, Midnight Black, Beach Gold, Aurora Blue, Charm Red
Số Hiệu (Models)Bkl-Al20, Bkl-L04, Bkl-L09, Bkl-Al00
Giá Cả (Price)About 320 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 212708 (V7) Geekbench: 6738 (V4.4) Gfxbench: 20Fps (Es 3.1 Onscreen)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 69Db / Ring 77Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 74H