Thông số SAMSUNG GALAXY Z FLIP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY Z FLIP


SAMSUNG GALAXY Z FLIP
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY Z FLIP
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 101.6 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.95 GHz Kryo 485 & 3x2.41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY Z FLIP


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat16 1000/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, February 14

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 167.3 X 73.6 X 7.2 Mm Folded: 87.4 X 73.6 X 17.3 Mm
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front, Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimNano-Sim, Esim
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Dynamic Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 101.6 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2636 Pixels (~425 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10+ Cover Display: 1.1", Super Amoled, 112 X 300 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.95 Ghz Kryo 485 & 3X2.41 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1.22Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Mirror Black, Mirror Purple, Mirror Gold, Thom Browne Edition
Số Hiệu (Models)Sm-F700, Sm-F700F, Sm-F700F/Ds, Sm-F700U/Ds, Sm-F700U1/Ds, Sm-F700N, M-F7000
Sar0.54 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body)
Sar Eu0.37 W/Kg (Head) 1.55 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 1,150.00 / € 999.16 / £ 1,080.00 / ₹ 115,999