Thông số HONOR 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 7


HONOR 7
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 7
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/2.4", PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 935 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1

Thông số chi tiết - HONOR 7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - Europe
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June. Released 2015, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.2 X 71.9 X 8.5 Mm (5.64 X 2.83 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)157 G (5.54 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips-Neo Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~72.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Emui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 935 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T628 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/2.4", Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Market Dependant)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3100 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Silver, Gold
Số Hiệu (Models)Plk-L01, Plk-Al10, Plk-Ul00, Plk-Tl01H
Sar Eu1.13 W/Kg (Head) 0.52 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 64H