Thông số MOTOROLA MOTO Z4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO Z4


MOTOROLA MOTO Z4
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO Z4
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 48 MP, f/1.7, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO Z4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 75 X 7.4 Mm (6.22 X 2.95 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.5 Cm2 (~84.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm675 Snapdragon 675 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 460 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 612

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single48 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0, 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Magnetic Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Moto Mods Snap-On Accessories

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Flash Grey, Frost White
Sar1.16 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 399.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 173234 (V7) Geekbench: 6515 (V4.4) Gfxbench: 8Fps (Es 3.1 Onscreen)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 73Db / Ring 80Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 70H