Thông số VIVO U20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO U20


VIVO U20
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: U20
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 104.7 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.2

Thông số chi tiết - VIVO U20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.2 X 76.5 X 8.9 Mm (6.39 X 3.01 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)193 G (6.81 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 104.7 Cm2 (~84.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm675 Snapdragon 675 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 460 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 612

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple16 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Racing Black, Blaze Blue
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 215820 (V8) Geekbench: 5857 (V4.4), 1614 (V5.1) Gfxbench: 7.7Fps (Es 3.1 Onscreen)