Thông số HONOR 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 3


HONOR 3
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 3
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Huawei K3V2E
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), EMUI 1.6

Thông số chi tiết - HONOR 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, August. Released 2013, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133 X 67.2 X 9.9 Mm (5.24 X 2.65 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip57 Dust/Water Resistant (Up To 1M. And 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~68.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Emui 1.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Huawei K3V2E
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 541 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Giá Cả (Price)About 230 Eur