Thông số VIVO X60 PRO+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X60 PRO+


VIVO X60 PRO+
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X60 PRO+
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.56 inches, 104.6 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Funtouch 11.1 (International), OriginOS 1.0 (China)

Thông số chi tiết - VIVO X60 PRO+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, January 21
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.6 X 73.4 X 9.1 Mm (6.24 X 2.89 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Eco Leather Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.56 Inches, 104.6 Cm2 (~89.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Funtouch 11.1 (International), Originos 1.0 (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.6, (Wide), 1/1.31", 1.2Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 32 Mp, F/2.1, 50Mm (Telephoto), 1/2.8", 0.8Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 48 Mp, 114˚ (Ultrawide), 1/2.0", 0.8Μm, Gimbal Stabilization, Pdaf
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Zeiss T* Lens Coating, Pixel Shift, Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis, Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 55W

MISC
Màu Sắc (Colors)Orange, Emperor Blue
Số Hiệu (Models)V2056A
Sar0.80 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)₹ 69,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 734811 (V8) Geekbench: 3749 (V5.1) Gfxbench: 62Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.6 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 91H