Thông số ASUS ZENFONE GO ZB450KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE GO ZB450KL


ASUS ZENFONE GO ZB450KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE GO ZB450KL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2070 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6 (Marshmallow), ZenUI 2

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE GO ZB450KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40 - India
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Global, India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.5 X 66.7 X 11.2 Mm (5.37 X 2.63 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6 (Marshmallow), Zenui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2070 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacier Grey/Silver, Blue/Sheer Gold, Charcoal Black, Pearl White, Glamor Red, Lemon Yellow
Số Hiệu (Models)X009Da
Giá Cả (Price)About 110 Eur