Thông số NOKIA LUMIA 505 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 505


NOKIA LUMIA 505
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 505
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~53.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.8

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 505


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, December. Released 2013, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118.1 X 61.2 X 11.3 Mm, 76 Cc (4.65 X 2.41 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)131 G (4.62 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~53.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7.8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery (Bp-3L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 670 H (2G) / Up To 600 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min (2G) / Up To 7 H 15 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 36 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Pink
Sar0.91 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Sar Eu0.89 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur