Thông số MICROMAX A90S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX A90S


MICROMAX A90S
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: A90S
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6577 (40 nm)
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - MICROMAX A90S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, Q3. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127.2 X 66.8 X 9.8 Mm (5.01 X 2.63 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)118.4 G (4.16 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~61.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6577 (40 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx531U

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (2Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 180 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.55 W/Kg (Head) 0.92 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 190 Eur