Thông số HUAWEI ASCEND P6 S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND P6 S


HUAWEI ASCEND P6 S
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND P6 S
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Quad-core 1.6 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), EMUI 2

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND P6 S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.6 X 65.5 X 6.5 Mm (5.22 X 2.58 X 0.26 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimDual Sim, (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat), Emui 2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.6 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 216 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 12 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 300 Eur