Thông số MOTOROLA AURA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA AURA


MOTOROLA AURA
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: AURA
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 810 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.55 inches, 7.7 cm2 (~16.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA AURA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, October. Released 2008, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96.9 X 47.6 X 18.6 Mm (3.81 X 1.87 X 0.73 In)
Trọng Lượng (Weight)141 G (4.97 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)1.55 Inches, 7.7 Cm2 (~16.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 Pixels Diameter, 1:1 Ratio (~309 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Stainless Steel Housing With Chemically Etched Textures Assisted-Opening Blade Mechanism With Carbon Carbide Coated Main Gears Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/3Gp Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 810 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 410 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Sar0.43 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body)
Sar Eu0.32 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 530 Eur