Thông số SONY XPERIA Z3 COMPACT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z3 COMPACT


SONY XPERIA Z3 COMPACT
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z3 COMPACT
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.6 inches, 58.3 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20.7 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z3 COMPACT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - D5803
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 40 - D5833
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 20 - D5803
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127.3 X 64.9 X 8.6 Mm (5.01 X 2.56 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Plastic Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.6 Inches, 58.3 Cm2 (~70.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~319 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ac Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.5 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20.7 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/2.3", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps,1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.2 Mp, F/2.8
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 880 H (2G) / Up To 920 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (2G) / Up To 14 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 110 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Green, Orange
Số Hiệu (Models)D5803, D5833, So-02G
Sar0.95 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body)
Sar Eu0.69 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 12080
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 942:1 (Nominal), 2.616 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 62Db / Ring 73Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.2Db / Crosstalk -85.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 101H