Thông số VIVO Y3S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Y3S


VIVO Y3S
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Y3S
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.35 inches, 99.6 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Funtouch 9

Thông số chi tiết - VIVO Y3S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 21
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.4 X 76.8 X 8.9 Mm (6.28 X 3.02 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)190.5 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.35 Inches, 99.6 Cm2 (~81.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1544 Pixels (~268 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6765 Helio P35 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.8
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Blue, Light Blue, Red
Số Hiệu (Models)V1901A, V1901T
Giá Cả (Price)About 150 Eur