Thông số QTEK S110 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - QTEK S110
- Thương hiệu: QTEK
- Model: S110
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 42 x 57 mm, 24.3 cm2 (~38.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- CPU: Intel Bulverde 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 2003 SE PocketPC
Thông số chi tiết - QTEK S110
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108 X 58 X 18 Mm (4.25 X 2.28 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 150 G (5.29 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 42 X 57 Mm, 24.3 Cm2 (~38.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 2003 Se Pocketpc |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Bulverde 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sdio/Mmc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Pocket Office
Voice Memo
Mp3/Aac Player
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Stylish Black |