Thông số SAMSUNG GALAXY A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY A
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB 384MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3430
- CPU: 720 MHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, April. Released 2010, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119.5 X 59.8 X 12.5 Mm (4.70 X 2.35 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 128 G (4.52 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~54.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 3430 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 720 Mhz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx530 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb 384Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Dmb Tv
Mp4/Divx/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 560 H (2G) / Up To 450 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H 20 Min (2G) / Up To 7 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Deep Black, Cream White |
Sar Eu | 0.48 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |