Thông số SONY ERICSSON ZYLO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON ZYLO


SONY ERICSSON ZYLO
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON ZYLO
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~39.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 260MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON ZYLO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 52 X 16 Mm (4.06 X 2.05 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~39.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)260Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Usb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Có, Incl. Motion-Based + Downloadable (Yes, Incl. Motion-Based + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman 4.0 Player Flac/Mp3/Eaac+/Wav Player Sensme, Track Id Mp4/H.264 Player Photo Editor Youtube, Facebook, Twitter Applications Organizer Predictive Text Input (Walkman 4.0 Player Flac/Mp3/Eaac+/Wav Player Sensme, Track Id Mp4/H.264 Player Photo Editor Youtube, Facebook, Twitter Applications Organizer Predictive Text Input)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 340 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Jazz Black, Chacha Silver, Swing Pink, Energetic Black, Meteorite White, Nebula Red
Sar Eu0.88 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.5Db / Crosstalk -84.8Db