Thông số LENOVO LEGION DUEL 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO LEGION DUEL 2


LENOVO LEGION DUEL 2
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: LEGION DUEL 2
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.92 inches, 113.7 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ZUI 12.5

Thông số chi tiết - LENOVO LEGION DUEL 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)176 X 78.5 X 9.9 Mm (6.93 X 3.09 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)259 G (9.14 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Built-In Two Cooling Fans Rgb Light Panel (On The Back) 6 Pressure Sensitive Zones (Gaming Triggers): 4 Ultrasonic Buttons (Top), 2 Capacitive Sliding Buttons (Back)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 144Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.92 Inches, 113.7 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~388 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Zui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.9, 25Mm (Wide), 1/1.32", 1.0Μm, Pdaf 16 Mp, F/2.2, 123˚, 16Mm (Ultrawide), 1.0Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, Gyro-Eis, Hdr10+ Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 44 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.65", 1.0Μm, Af
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Two Usb Type-C (2.0 & 3.1), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W (Single Usb-C Port) Fast Charging 90W (Dual Usb-C Ports), 50% In 12 Min, 100% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium White, Ultimate Black
Giá Cả (Price)About 800 Eur