Thông số HTC HD7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC HD7


HTC HD7
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: HD7
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~63.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB, 576MB RAM (EU), 16GB, 576MB RAM (Asia)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7

Thông số chi tiết - HTC HD7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps Or Hspa 7.2/2 Mbps (Carrier Dependent)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122 X 68 X 11.2 Mm (4.80 X 2.68 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~63.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb, 576Mb Ram (Eu), 16Gb, 576Mb Ram (Asia)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Bing Maps (Yes, With A-Gps; Bing Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Facebook And Twitter Integration Youtube Client Document Viewer/Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 310 H (2G) / Up To 320 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 20 Min (2G) / Up To 5 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.15 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.3Db / Crosstalk -88.9Db