Thông số LENOVO PHAB2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO PHAB2 PRO


LENOVO PHAB2 PRO
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: PHAB2 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 112.9 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LENOVO PHAB2 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Emea
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 12, 17, 20, 30 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - Емеа
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-А (2Ca) Cat7 300/100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)179.8 X 88.6 X 10.7 Mm (7.08 X 3.49 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)259 G (9.14 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 112.9 Cm2 (~70.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~459 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8976 Snapdragon 652 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A72 & 4X1.4 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 510

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, Pdaf
Chức Năng (Features)Depth & Motion Tracking Sensors, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Project Tango

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4050 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Gunmetal Grey, Champagne Gold
Số Hiệu (Models)Pb2-690M, Pb2-690Y
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1596Basemark X: 15210
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1784:1
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 66Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise - 92.2 / Crosstalk - 63.5
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H