Thông số LG G2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G2


LG G2
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G2
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, 29mm (standard), 1/3.1", 1.12µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.26 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LG G2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - D800, D802, Vs980, Ls980
Khác (Other)1, 2, 4, 5, 17 - D800Lte Band 25(1900), 26(850), 41(2500) - Ls980
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - D802, Vs980
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - D802
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, August. Released 2013, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)138.5 X 70.9 X 8.9 Mm (5.45 X 2.79 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 2), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips + Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~75.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.26 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, 29Mm (Standard), 1/3.1", 1.12Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@60Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 790 H (2G) / Up To 900 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H 30 Min (2G) / Up To 17 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Gold
Số Hiệu (Models)D802, D801, D803, F320K, Ls980, D800, F320L, F320S, D802Tr
Sar0.50 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body)
Sar Eu0.41 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 11101
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1495:1 (Nominal) / 1.976:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 62Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.9Db / Crosstalk -91.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H