Thông số HTC DROID DNA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DROID DNA


HTC DROID DNA
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DROID DNA
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (11GB user available), 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.2 (Jelly Bean), Sense UI 4+

Thông số chi tiết - HTC DROID DNA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13 - Verizon
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, November. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141 X 70.5 X 9.7 Mm (5.55 X 2.78 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)141.7 G (4.97 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd3 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean), Upgradable To 4.2 (Jelly Bean), Sense Ui 4+
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (11Gb User Available), 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2020 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 353 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Htc6435Lvw 4G, Htc6435Lvw
Sar0.50 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.1Db / Crosstalk -83.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 49H